Chi tiết sản phẩm
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Storage Conditions: |
Store In A Cool, Dry Place |
Hygroscopicity: |
Hygroscopic |
Foreign Name: |
Sodium Chlorate |
Solubility: |
Soluble In Water |
Density: |
2.68 G/cm3 |
Appearance: |
White Powder |
Ec Number: |
231-820-9 |
Boiling Point: |
1429 °C |
Storage Conditions: |
Store In A Cool, Dry Place |
Hygroscopicity: |
Hygroscopic |
Foreign Name: |
Sodium Chlorate |
Solubility: |
Soluble In Water |
Density: |
2.68 G/cm3 |
Appearance: |
White Powder |
Ec Number: |
231-820-9 |
Boiling Point: |
1429 °C |
Bột Natri Sulfat là một hợp chất hóa học đa năng với Số EC 231-820-9. Sản phẩm này được biết đến với điểm nóng chảy cao là 884 °C, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Công thức hóa học của Bột Natri Sulfat là Na2SO4, cho biết thành phần của nó gồm các ion natri và sulfat.
Một trong những đặc điểm chính của Bột Natri Sulfat là độ hòa tan trong nước. Tính chất này giúp nó dễ dàng hòa tan trong các dung dịch nước, cho phép sử dụng thuận tiện trong các quy trình khác nhau. Ngoài ra, Bột Natri Sulfat có độ pH trung tính là 7, làm cho nó tương thích với nhiều ứng dụng.
Khi xem xét các ứng dụng của Bột Natri Sulfat, điều quan trọng là phải lưu ý khả năng tương thích của nó với các hóa chất khác. Sản phẩm này có thể được sử dụng kết hợp với nhiều chất khác nhau, bao gồm Muối Natri Axit Hyaluronic, để đạt được các kết quả cụ thể. Sự kết hợp của Bột Natri Sulfat và Muối Natri Axit Hyaluronic có thể dẫn đến các đặc tính được tăng cường và hiệu suất được cải thiện trong một số ứng dụng nhất định.
Đối với các ngành công nghiệp yêu cầu một hợp chất hóa học có các đặc tính đáng tin cậy, Bột Natri Sulfat là một lựa chọn lý tưởng. Điểm nóng chảy cao của nó đảm bảo độ ổn định ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các quy trình liên quan đến nhiệt. Hơn nữa, độ hòa tan trong nước của nó giúp đơn giản hóa việc xử lý và trộn Bột Natri Sulfat trong các ứng dụng khác nhau.
Cho dù bạn đang tìm cách nâng cao hiệu suất của sản phẩm hay hợp lý hóa các quy trình công nghiệp của mình, Bột Natri Sulfat đều cung cấp một giải pháp đáng tin cậy. Độ pH trung tính và khả năng tương thích với các hóa chất khác, chẳng hạn như Muối Natri Axit Hyaluronic, làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho nhiều ngành công nghiệp.
Nhìn chung, Bột Natri Sulfat là một hợp chất hóa học có giá trị với các đặc tính tuyệt vời, khiến nó trở thành một lựa chọn linh hoạt và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng khác nhau. Từ điểm nóng chảy cao đến độ hòa tan trong nước, sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích cho các ngành công nghiệp đang tìm kiếm các hợp chất hóa học chất lượng.
Bột Natri Sulfat là một sản phẩm đa năng với nhiều ứng dụng do các đặc tính độc đáo của nó. Hình thức bột màu trắng của sản phẩm này giúp dễ dàng nhận biết và làm việc trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bản chất hút ẩm của nó, có nghĩa là nó dễ dàng hấp thụ và giữ lại độ ẩm từ môi trường, làm cho nó đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng mà việc kiểm soát hàm lượng ẩm là rất quan trọng.
Số Cas 7757-82-6 của Bột Natri Sulfat nhấn mạnh hơn nữa thành phần hóa học cụ thể của nó, đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của nó trong các ứng dụng khác nhau. Với tỷ trọng 2.68 g/cm3, sản phẩm này mang lại sự cân bằng giữa thể tích và trọng lượng, làm cho nó phù hợp với nhiều công thức khác nhau.
Một trong những thuộc tính chính của Bột Natri Sulfat là độ pH trung tính là 7, giúp nó tương thích với nhiều chất và vật liệu khác. Đặc tính này cho phép nó dễ dàng được tích hợp vào các công thức khác nhau mà không gây ra bất kỳ sự mất cân bằng pH đáng kể nào.
Các dịp và tình huống ứng dụng sản phẩm cho Bột Natri Sulfat rất đa dạng và phong phú. Nó có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như dược phẩm, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và dệt may. Trong ngành dược phẩm, Bột Natri Sulfat có thể được sử dụng làm tá dược trong công thức viên nén hoặc làm chất đệm trong thuốc dạng lỏng.
Trong ngành mỹ phẩm, Bột Natri Sulfat có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da như tẩy tế bào chết hoặc muối tắm. Bản chất hút ẩm của nó làm cho nó lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu các đặc tính giữ ẩm, chẳng hạn như kem hoặc kem dưỡng ẩm.
Trong ngành chất tẩy rửa, Bột Natri Sulfat có thể được sử dụng làm chất độn hoặc chất độn trong bột giặt hoặc xà phòng rửa chén. Khả năng hấp thụ độ ẩm của nó có thể giúp cải thiện các đặc tính dòng chảy và độ ổn định của công thức chất tẩy rửa.
Các nhà sản xuất dệt may cũng có thể hưởng lợi từ việc sử dụng Bột Natri Sulfat làm chất phụ trợ nhuộm hoặc chất khử hồ trong quá trình xử lý vải. Độ pH trung tính của nó đảm bảo khả năng tương thích với các quy trình nhuộm khác nhau, trong khi tính hút ẩm của nó có thể hỗ trợ trong việc kiểm soát mức độ ẩm trong quá trình xử lý dệt.
Tóm lại, các thuộc tính độc đáo của Bột Natri Sulfat làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong nhiều loại sản phẩm trên các ngành công nghiệp khác nhau. Hình thức bột màu trắng, bản chất hút ẩm, Số Cas 7757-82-6, tỷ trọng 2.68 g/cm3 và độ pH trung tính là 7 đều góp phần vào tính linh hoạt và hiệu quả của nó trong các dịp và tình huống ứng dụng khác nhau.
Hỏi: Công thức hóa học của Bột Natri Sulfat là gì?
Đáp: Công thức hóa học của Bột Natri Sulfat là Na2SO4.
Hỏi: Bột Natri Sulfat thường được sử dụng như thế nào?
Đáp: Bột Natri Sulfat thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chất tẩy rửa, bột giấy, thủy tinh và dệt may.
Hỏi: Bột Natri Sulfat có hòa tan trong nước không?
Đáp: Có, Bột Natri Sulfat hòa tan trong nước.
Hỏi: Các khuyến nghị bảo quản Bột Natri Sulfat là gì?
Đáp: Nên bảo quản Bột Natri Sulfat ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.
Hỏi: Bột Natri Sulfat có an toàn để tiêu thụ không?
Đáp: Không, Bột Natri Sulfat không an toàn để tiêu thụ và nên được xử lý cẩn thận theo các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp.